Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nháo nhác


[nháo nhác]
To scurry here and there in all directions looking for (someone, something).
be scared, frightened, be distraught



To scurry here and there in all directions looking for (someone, something)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.